Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 4 Sách Mới

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 4 Sách Mới

để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và

để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kì 2

The children played in the playground. (Trẻ em chơi ở sân chơi.)

She went down the slide quickly. (Cô ấy trượt xuống cầu trượt rất nhanh.)

The kids enjoyed swinging on the swing. (Trẻ em thích chơi xích đu.)

The seesaw went up and down as they played. (Bập bênh lên xuống khi họ chơi.)

They played jump rope during recess. (Họ chơi nhảy dây trong giờ ra chơi.)

The kids ran through the obstacle course. (Trẻ em chạy qua các chướng ngại vật.)

They played football in the park. (Họ chơi bóng đá ở công viên.)

We watched a baseball game yesterday. (Chúng tôi đã xem một trận bóng chày hôm qua.)

He practices basketball every afternoon. (Anh ấy luyện tập bóng rổ mỗi chiều.)

They played hide and seek in the garden. (Họ chơi trốn tìm trong vườn.)

The child enjoyed driving a toy car. (Đứa trẻ thích lái xe ô tô đồ chơi.)

She rides her bike to school every day. (Cô ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.)

They love to play in the park. (Họ yêu thích chơi ở công viên.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

Let's meet at the café for coffee. (Hãy gặp nhau ở quán cà phê để uống cà phê.)

I checked the menu before ordering. (Tôi xem thực đơn trước khi đặt hàng.)

Can you bring the bill, please? (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.)

She left a generous tip for the waiter. (Cô ấy để lại tiền boa hậu hĩnh cho nhân viên phục vụ.)

The waiter took our order promptly. (Nhân viên phục vụ đã nhận đơn của chúng tôi ngay lập tức.)

I had a chocolate donut for breakfast. (Tôi ăn một cái bánh rán socola cho bữa sáng.)

The cake was delicious and moist. (Chiếc bánh rất ngon và ẩm.)

She baked chocolate chip cookies. (Cô ấy nướng bánh quy chocolate chip.)

I drank a glass of orange juice. (Tôi uống một ly nước cam.)

He ordered a berry smoothie. (Anh ấy gọi một ly sinh tố quả mọng.)

I like to drink tea in the afternoon. (Tôi thích uống trà vào buổi chiều.)

The cashier stood behind the counter. (Nhân viên thu ngân đứng sau quầy.)

She used a spoon to eat her soup. (Cô ấy dùng thìa để ăn súp.)

I need a glass of water. (Tôi cần một ly nước lọc.)

Yogurt is a healthy snack. (Sữa chua là một món ăn vặt lành mạnh.)

We had ice cream for dessert. (Chúng tôi ăn kem tráng miệng.)

The table was set for dinner. (Cái bàn đã được dọn sẵn cho bữa tối.)

Fresh fruit is part of a healthy diet. (Trái cây tươi là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh.)

She ate a bunch of grapes. (Cô ấy ăn một chùm nho.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG

Ten apples on the table. (Mười quả táo trên bàn)

Eleven students are in the class. (Mười một học sinh trong lớp)

Twelve months in a year. (Mười hai tháng trong năm)

She is thirteen years old. (Cô ấy mười ba tuổi)

Fourteen people attended the meeting. (Mười bốn người tham dự cuộc họp)

Fifteen minutes left. (Mười lăm phút còn lại)

Sixteen students participated. (Mười sáu học sinh tham gia)

He will turn seventeen next week. (Anh ấy sẽ tròn mười bảy tuổi vào tuần tới)

Eighteen is the legal voting age. (Mười tám tuổi là độ tuổi hợp pháp để bỏ phiếu)

She is nineteen years old. (Cô ấy mười chín tuổi)

There are twenty students in the class. (Có hai mươi học sinh trong lớp)

Addition of numbers is fundamental in maths. (Phép cộng các số là cơ bản trong toán học)

Subtraction helps us find the difference. (Phép trừ giúp chúng ta tìm sự khác biệt)

Multiplication is used for larger numbers. (Phép nhân được sử dụng cho các số lớn hơn)

Division splits a number into equal parts. (Phép chia chia một số thành các phần bằng nhau)

The two sides are equal. (Hai bên là bằng nhau)

10 is greater than 5. (10 lớn hơn 5)

Use the equal sign in equations. (Sử dụng dấu bằng trong các phương trình)

7 is an odd number. (7 là một số lẻ)

4 is an even number. (4 là một số chẵn)

Draw a circle on the paper. (Vẽ một hình tròn trên giấy)

The flag has a triangle on it. (Cờ có một hình tam giác trên đó)

She wore a diamond ring. (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương)

The table is oval shaped. (Cái bàn có hình bầu dục)

The card has a heart shape. (Chiếc thiệp có hình trái tim)

The tiles are arranged in a square pattern. (Những viên gạch được sắp xếp theo hình vuông)

The flag has a star on it. (Cờ có hình ngôi sao trên đó)

The door is a rectangle. (Cửa là hình chữ nhật)

The shape is a pentagon. (Hình là hình ngũ giác)

The honeycomb is made of hexagons. (Tổ ong được làm từ các hình lục giác)

XEM THÊM: CÁC MÔN HỌC BẰNG TIẾNG ANH

The bedroom is upstairs. (Phòng ngủ ở tầng trên)

I need to clean the bathroom. (Tôi cần dọn dẹp phòng tắm)

We cook dinner in the kitchen. (Chúng tôi nấu bữa tối ở nhà bếp)

The family gathers in the living room. (Gia đình tụ tập ở phòng khách)

We have meals in the dining room. (Chúng tôi ăn bữa ăn trong phòng ăn)

They enjoy the view from the balcony. (Họ thưởng thức cảnh đẹp từ ban công)

She does her homework in the study room. (Cô ấy làm bài tập ở phòng học)

The car is parked in the garage. (Xe ô tô được đỗ trong gara)

They store old books in the attic. (Họ lưu trữ sách cũ ở gác xép)

The basement is used for storage. (Tầng hầm được sử dụng để lưu trữ)

The conservatory is full of plants. (Nhà kính đầy cây cối)

We sit on the sofa to watch TV. (Chúng tôi ngồi trên ghế sofa để xem TV)

He sleeps in his bed. (Anh ấy ngủ trên giường của mình)

The table is set for dinner. (Bàn được chuẩn bị cho bữa tối)

She sits on a comfortable chair. (Cô ấy ngồi trên một cái ghế thoải mái)

The wardrobe is full of clothes. (Tủ quần áo đầy quần áo)

She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn vào gương)

The refrigerator keeps the food fresh. (Tủ lạnh giữ thực phẩm tươi mới)

She baked cookies in the oven. (Cô ấy nướng bánh quy trong lò)

They watch television every evening. (Họ xem ti vi mỗi tối)

The lamp provides light in the room. (Chiếc đèn cung cấp ánh sáng trong phòng)

This is our home. (Đây là ngôi nhà của chúng tôi)

My mother is a teacher. (Mẹ của tôi là một giáo viên)

His father works in a bank. (Bố của anh ấy làm việc trong ngân hàng)

My brother is younger than me. (Anh trai của tôi nhỏ tuổi hơn tôi)

She has one sister and two brothers. (Cô ấy có một chị gái và hai anh trai)

My grandmother makes the best cookies. (Bà của tôi làm những chiếc bánh quy ngon nhất)

What is your age? (Tuổi của bạn là bao nhiêu?)

My grandfather tells great stories. (Ông của tôi kể những câu chuyện tuyệt vời)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ

He wore an anorak because it was raining. (Anh ấy mặc áo khoác có mũ vì trời đang mưa)

He wore a bow tie to the formal event. (Anh ấy đeo cà vạt đến sự kiện trang trọng)

She tightened her belt after lunch. (Cô ấy thắt lưng chặt hơn sau bữa trưa)

He prefers wearing boxer shorts for comfort. (Anh ấy thích mặc quần ngắn để thoải mái)

She put on a cardigan because it was cold. (Cô ấy mặc áo len vì trời lạnh)

She bought a new dress for the party. (Cô ấy mua một chiếc đầm mới cho bữa tiệc)

The skirt she wore was very colorful. (Chiếc váy cô ấy mặc rất nhiều màu sắc)

He wore formal trousers to the meeting. (Anh ấy mặc quần dài trang trọng đến cuộc họp)

She bought new shoes for the wedding. (Cô ấy mua giày mới cho đám cưới)

He likes wearing sneakers for jogging. (Anh ấy thích mang giày thể thao khi chạy bộ)

I need gloves for the cold weather. (Tôi cần găng tay cho thời tiết lạnh)

She wore jeans and a t-shirt. (Cô ấy mặc quần jean và áo thun)

He has a leather jacket. (Anh ấy có một chiếc áo khoác bằng da)

The store sells various accessories. (Cửa hàng bán nhiều phụ kiện khác nhau)

She put on sunglasses to protect her eyes. (Cô ấy đeo kính râm để bảo vệ mắt)

She wore a beautiful necklace. (Cô ấy đeo một dây chuyền đẹp)

He wrapped a warm scarf around his neck. (Anh ấy quấn một chiếc khăn ấm quanh cổ)

The hat was perfect for the sunny day. (Chiếc mũ rất phù hợp cho ngày nắng)

She carried a stylish purse. (Cô ấy cầm một chiếc túi xách thời trang)

Try the clothes on in the dressing room. (Thử đồ trong phòng thử đồ)

What are the available sizes? (Những kích cỡ nào có sẵn?)

Look in the mirror to check your outfit. (Nhìn vào gương để kiểm tra trang phục của bạn)

She went to try on the dress. (Cô ấy đến để thử chiếc đầm)

The store is right here. (Cửa hàng ngay ở đây)

The shop is over there. (Cửa hàng ở đó)

I love the blue dress. (Tôi thích chiếc đầm màu xanh da trời)

She wore a red hat. (Cô ấy đội mũ màu đỏ)

He bought a black coat. (Anh ấy mua một chiếc áo khoác màu đen)

They went to the shop to buy some clothes. (Họ đến cửa hàng để mua một ít quần áo)

He wore a white shirt to the meeting. (Anh ấy mặc áo sơ mi trắng đến cuộc họp)

She put on shorts for the hot weather. (Cô ấy mặc quần đùi cho thời tiết nóng)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ THỜI TRANG PHỔ BIẾN NHẤT

We gathered around the campfire for stories. (Chúng tôi tụ tập quanh lửa trại để kể chuyện)

We set up the tent before it got dark. (Chúng tôi dựng lều trước khi trời tối)

She rolled up her sleeping bag after waking up. (Cô ấy cuộn túi ngủ lại sau khi thức dậy)

He used a flashlight to find his way in the dark. (Anh ấy dùng đèn pin để tìm đường trong bóng tối)

Roasting marshmallows over the campfire is fun. (Nướng kẹo marshmallow trên lửa trại rất vui)

We cooked dinner on the camping stove. (Chúng tôi nấu bữa tối trên bếp cắm trại)

Don’t forget to apply insect repellent before hiking. (Đừng quên bôi thuốc chống côn trùng trước khi leo núi)

His hiking boots were muddy after the trek. (Giày địa hình của anh ấy bị bẩn sau chuyến đi)

Use a compass to navigate through the forest. (Sử dụng la bàn để định hướng qua khu rừng)

We hung a lantern to light up the campsite. (Chúng tôi treo đèn lều để chiếu sáng khu cắm trại)

She packed her gear into a backpack. (Cô ấy gói đồ dùng vào ba lô)

A portable stove is essential for cooking while camping. (Bếp cầm tay là thiết yếu cho việc nấu ăn khi cắm trại)

We used a rope to secure the tent. (Chúng tôi dùng dây thừng để buộc chặt lều)

Always carry a first aid kit on camping trips. (Luôn mang theo hộp cấp cứu trong các chuyến cắm trại)

A multi-tool can be very useful in the wild. (Dụng cụ đa năng có thể rất hữu ích trong thiên nhiên)

The forest was full of tall trees. (Khu rừng đầy những cây cao)

We swam in the lake on a hot day. (Chúng tôi bơi trong hồ vào một ngày nóng)

The river flowed gently through the valley. (Con sông chảy nhẹ nhàng qua thung lũng)

We climbed the mountain for a breathtaking view. (Chúng tôi leo núi để ngắm nhìn cảnh đẹp)

The meadow was covered in wildflowers. (Cánh đồng phủ đầy hoa dại)

We found a clearing to set up our camp. (Chúng tôi tìm thấy một vùng trống trong rừng để dựng trại)

Wildlife in the area includes deer and birds. (Động vật hoang dã trong khu vực bao gồm hươu và chim)

We stopped to rest by the stream. (Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi bên suối)

The starry sky was beautiful that night. (Bầu trời đầy sao thật đẹp vào đêm đó)

We woke up early to watch the sunrise. (Chúng tôi dậy sớm để xem bình minh)

Hiking is a great way to explore nature. (Leo núi là cách tuyệt vời để khám phá thiên nhiên)

We spent the afternoon fishing by the river. (Chúng tôi dành cả buổi chiều để câu cá bên sông)

Cooking over a campfire can be fun. (Nấu ăn trên lửa trại có thể rất thú vị)

Nature photography captures the beauty of the outdoors. (Chụp ảnh thiên nhiên ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên)

Storytelling around the campfire is a tradition. (Kể chuyện quanh lửa trại là một truyền thống)

We built a fire to keep warm. (Chúng tôi dựng lửa để giữ ấm)

The campfire stories were very funny. (Những câu chuyện quanh lửa trại rất vui)

It gets dark quickly in the forest. (Trời nhanh chóng tối trong rừng)

We arrived at the campsite just before sunset. (Chúng tôi đến khu cắm trại ngay trước khi mặt trời lặn)

He wrapped himself in a blanket to stay warm. (Anh ấy quấn mình trong chăn để giữ ấm)

We put up a fence around the campsite. (Chúng tôi dựng hàng rào xung quanh khu cắm trại)

We boiled water in a teapot for tea. (Chúng tôi đun nước trong ấm trà để pha trà)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH